Báo giá thép ống Hòa Phát 2022 cập nhật mới nhất hôm nay

BẢNG BÁO GIÁ THÉP ỐNG HÒA PHÁT (BẢNG GIÁ 2022)
STT
QUY CÁCH
ĐỘ DÀI (M)
TRỌNG LƯỢNG
VAT (VNĐ/KG)
TỔNG GIÁ (VND)
1
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.0
6M
1.73
17,500
33,303
2
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.1
6M
1.89
17,500
36,383
3
Ống mạ kẽm D12.7 x 1.2
6M
2.04
17,500
39,270
4
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.0
6M
2.2
17,500
42,350
5
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.1
6M
2.41
17,500
46,393
6
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.2
6M
2.61
17,500
50,243
7
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.4
6M
3
17,500
57,750
8
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.5
6M
3.2
17,500
61,600
9
Ống mạ kẽm D15.9 x 1.8
6M
3.76
17,500
72,380
10
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.0
6M
2.99
17,500
57,558
11
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.1
6M
3.72
17,500
62,948
12
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.2
6M
3.55
17,500
68,338
13
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.4
6M
4.1
17,500
78,925
14
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.5
6M
4.37
17,500
84,123
15
Ống mạ kẽm D21.2 x 1.8
6M
5.17
17,500
99,523
16
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.0
6M
5.68
17,500
109,340
17
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.3
6M
6.43
17,500
123,778
18
Ống mạ kẽm D21.2 x 2.5
6M
6.92
17,500
133,210
19
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.0
6M
3.8
17,500
73,150
20
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.1
6M
4.16
17,500
80,080
21
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.2
6M
4.52
17,500
87,010
22
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.4
6M
5.23
17,500
100,678
23
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.5
6M
5.58
17,500
107,415
24
Ống mạ kẽm D26.65 x 1.8
6M
6.62
17,500
127,435
25
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.0
6M
7.29
17,500
140,333
26
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.3
6M
8.29
17,500
159,583
27
Ống mạ kẽm D26.65 x 2.5
6M
8.93
17,500
171,903
28
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.0
6M
4.81
17,500
92,593
29
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.1
6M
5.27
17,500
101,448
30
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.2
6M
5.74
17,500
110,495
31
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.4
6M
6.65
17,500
128,013
32
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.5
6M
7.1
17,500
136,675
33
Ống mạ kẽm D33.5 x 1.8
6M
8.44
17,500
162,470
34
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.0
6M
9.32
17,500
179,410
35
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.3
6M
10.62
17,500
204,435
36
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.5
6M
11.47
17,500
220,798
37
Ống mạ kẽm D33.5 x 2.8
6M
12.72
17,500
244,860
38
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.0
6M
13.54
17,500
260,645
39
Ống mạ kẽm D33.5 x 3.2
6M
14.35
17,500
276,238
40
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.0
6M
5.49
17,500
105,683
41
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.1
6M
6.02
17,500
115,885
42
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.2
6M
6.55
17,500
126,088
43
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.4
6M
7.6
17,500
146,300
44
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.5
6M
8.12
17,500
156,310
45
Ống mạ kẽm D38.1 x 1.8
6M
9.67
17,500
186,148
46
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.0
6M
10.68
17,500
205,590
47
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.3
6M
12.18
17,500
234,465
48
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.5
6M
13.17
17,500
253,523
49
Ống mạ kẽm D38.1 x 2.8
6M
14.63
17,500
281,628
50
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.0
6M
15.58
17,500
299,915
51
Ống mạ kẽm D38.1 x 3.2
6M
16.53
17,500
318,203
52
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.1
6M
6.69
17,500
128,783
53
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.2
6M
7.28
17,500
140,140
54
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.4
6M
8.45
17,500
162,663
55
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.5
6M
9.03
17,500
173,828
56
Ống mạ kẽm D42.2 x 1.8
6M
10.76
17,500
207,130
57
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.0
6M
11.9
17,500
229,075
58
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.3
6M
13.58
17,500
261,415
59
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.5
6M
14.69
17,500
282,783
60
Ống mạ kẽm D42.2 x 2.8
6M
16.32
17,500
314,160
61
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.0
6M
17.4
17,500
334,950
62
Ống mạ kẽm D42.2 x 3.2
6M
18.47
17,500
355,548
63
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.2
6M
8.33
17,500
160,353
64
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.4
6M
9.67
17,500
186,148
65
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.5
6M
10.34
17,500
199,045
66
Ống mạ kẽm D48.1 x 1.8
6M
12.33
17,500
199,045
67
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.0
6M
13.64
17,500
237,353
68
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.3
6M
15.59
17,500
262,570
69
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.5
6M
16.87
17,500
300,108
70
Ống mạ kẽm D48.1 x 2.8
6M
18.77
17,500
324,748
71
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.0
6M
20.02
17,500
361,323
72
Ống mạ kẽm D48.1 x 3.2
6M
21.26
17,500
385,385
73
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.4
6M
12.12
17,500
409,255
74
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.5
6M
12.96
17,500
233,310
75
Ống mạ kẽm D59.9 x 1.8
6M
15.47
17,500
249,480
76
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.0
6M
17.13
17,500
297,798
77
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.3
6M
19.6
17,500
329,753
78
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.5
6M
21.23
17,500
377,300
79
Ống mạ kẽm D59.9 x 2.8
6M
23.66
17,500
408,678
80
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.0
6M
25.26
17,500
455,455
81
Ống mạ kẽm D59.9 x 3.2
6M
26.85
17,500
486,255
82
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.5
6M
16.45
17,500
516,863
83
Ống mạ kẽm D75.6 x 1.8
6M
19.66
17,500
316,663
84
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.0
6M
21.78
17,500
378,455
85
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.3
6M
24.95
17,500
419,265
86
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.5
6M
27.04
17,500
480,288
87
Ống mạ kẽm D75.6 x 2.8
6M
30.16
17,500
520,520
88
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.0
6M
32.23
17,500
580,580
89
Ống mạ kẽm D75.6 x 3.2
6M
34.28
17,500
620,428
90
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.5
6M
19.27
17,500
659,890
91
Ống mạ kẽm D88.3 x 1.8
6M
23.04
17,500
370,948
92
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.0
6M
25.54
17,500
443,520
93
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.3
6M
29.27
17,500
491,645
94
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.5
6M
31.74
17,500
563,448
95
Ống mạ kẽm D88.3 x 2.8
6M
35.42
17,500
610,995
96
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.0
6M
37.87
17,500
681,835
97
Ống mạ kẽm D88.3 x 3.2
6M
40.3
17,500
728,998
98
Ống mạ kẽm D108.0 x 1.8
6M
28.29
17,500
775,775
99
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.0
6M
31.37
17,500
544,583
100
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.3
6M
35.97
17,500
603,873
101
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.5
6M
39.03
17,500
692,423
102
Ống mạ kẽm D108.0 x 2.8
6M
43.59
17,500
751,328
103
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.0
6M
46.61
17,500
839,108
104
Ống mạ kẽm D108.0 x 3.2
6M
49.62
17,500
897,243
105
Ống mạ kẽm D113.5 x 1.8
6M
29.75
17,500
955,185
106
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.0
6M
33
17,500
572,688
107
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.3
6M
37.84
17,500
635,250
108
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.5
6M
41.06
17,500
728,420
109
Ống mạ kẽm D113.5 x 2.8
6M
45.86
17,500
790,405
110
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.0
6M
49.05
17,500
882,805
111
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2
6M
52.23
17,500
944,213
112
Ống mạ kẽm D126.8 x 1.8
6M
33.29
17,500
1,005,428
113
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.0
6M
36.93
17,500
640,833
114
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.3
6M
42.37
17,500
710,903
115
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.5
6M
45.98
17,500
815,623
116
Ống mạ kẽm D126.8 x 2.8
6M
51.37
17,500
885,115
117
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.0
6M
54.96
17,500
988,873
118
Ống mạ kẽm D126.8 x 3.2
6M
58.52
17,500
1,057,980
119
Ống mạ kẽm D113.5 x 3.2
6M
52.23
17,500
1,005,428